Chuyển đến nội dung chính

Hạn mức và phí của Thẻ MetaMask

Bạn mới sử dụng Thẻ MetaMask? Bắt đầu tại đây.

Loại phíBậc miễn phíBậc Metal
Phí gói đăng ký hằng năm$0$199
Phí thay thẻ vật lýkhông áp dụng$99
Phí Token
Ủy quyền tài sản để chi tiêuKhông mất phí (không yêu cầu số dư tối thiểu)
Đồng ổn định của chủ thẻ không ở Hoa Kỳ được tính theo đơn vị tiền tệ địa phươngKhông mất phí
Đồng ổn định của chủ thẻ ở Hoa Kỳ tính bằng USDKhông mất phí
Đồng ổn định tính bằng đơn vị tiền tệ không phải của quốc gia chủ thẻ hoặc quốc gia người bán0.5%1
Đồng ổn định tính bằng đơn vị tiền tệ địa phương của quốc gia người bán nhưng không phải quốc gia của chủ thẻKhông mất phí
DeFi token or tokenized yield (ví dụ: aUSDC)Miễn phí lên đến $1.200/tháng, sau đó tính phí 0,5%
Other cryptocurrencies (ví dụ: wETH)0.875%
Phí giao dịch khác
Network gas (ví dụ: Linea)Phí gas nhỏ, thay đổi (thường là $0,01)
Rút tiền ATM22%Miễn phí lên đến $1.200/tháng, sau đó tính phí 2%
Xuyên biên giới31%Không mất phí4
Hạn mức giao dịch5
Hạn mức giao dịch thẻ$10.000/giao dịch
$15.000/ngày
$20.000/giao dịch
$30.000/ngày
Hạn mức rút tiền ATM6$1.000/giao dịch
$1.000/ngày
$1.000/giao dịch
$5.000/ngày

1Ngoại lệ: Không tính phí tại Argentina nếu thẻ được tính bằng USD.

2Đơn vị vận hành máy ATM có thể tính thêm phí.

3Sử dụng thẻ tại các điểm bán hàng bên ngoài quốc gia của chủ thẻ.

4Tuân theo chính sách sử dụng hợp lý.

5Có quyền tăng hạn mức tùy theo mức độ sử dụng.

6Máy ATM có thể áp dụng hạn mức riêng tùy theo mạng lưới.

Was this helpful?
Connect MetaMask to provide feedback
What is this?
This is a trial feedback system that uses Verax to record your feedback as onchain attestations on Linea Mainnet. When you vote, submit a transaction in your wallet.